Phiên âm : cǎo yǎn fēng cóng.
Hán Việt : thảo yển phong tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在上位者以德化民。參見「風行草偃」條。南朝梁.任昉〈天監三年策秀才文〉:「上之化下, 草偃風從。」