VN520


              

草偃

Phiên âm : cǎo yǎn.

Hán Việt : thảo yển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風吹草倒。比喻聲威壯盛, 所向披靡。南朝梁.劉勰《文心雕龍.檄移》:「移寶易俗, 草偃風邁。」


Xem tất cả...