Phiên âm : mào nián.
Hán Việt : mậu niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年輕力壯時。南朝梁.沈約〈奏彈祕書郎蕭遙昌〉:「兼祕書郎臣蕭遙昌, 盛戚茂年, 升華祕館。」