Phiên âm : bāo piàn.
Hán Việt : bao phiến .
Thuần Việt : lá bao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lá bao. 與一株植物的生殖結構聯合在一起的稍微變質的葉.