VN520


              

苞片

Phiên âm : bāo piàn.

Hán Việt : bao phiến .

Thuần Việt : lá bao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lá bao. 與一株植物的生殖結構聯合在一起的稍微變質的葉.


Xem tất cả...