Phiên âm : cāng huáng.
Hán Việt : thương hoàng.
Thuần Việt : xanh xao; xanh xám; vàng vọt; võ vàng; sạm; vàng ú.
xanh xao; xanh xám; vàng vọt; võ vàng; sạm; vàng úa; xanh bủng
黄而发青;灰暗的黄色
bìngrén miànsè cānghuáng.
sắc mặt người bệnh xanh xao
时近深秋,繁茂的竹林变得苍黄了.
shíjìn shēnqīu,fánmào de zhúlín biàndé cānghuáng le.
trời cuối thu,