VN520


              

苍黄

Phiên âm : cāng huáng.

Hán Việt : thương hoàng.

Thuần Việt : xanh xao; xanh xám; vàng vọt; võ vàng; sạm; vàng ú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh xao; xanh xám; vàng vọt; võ vàng; sạm; vàng úa; xanh bủng
黄而发青;灰暗的黄色
bìngrén miànsè cānghuáng.
sắc mặt người bệnh xanh xao
时近深秋,繁茂的竹林变得苍黄了.
shíjìn shēnqīu,fánmào de zhúlín biàndé cānghuáng le.
trời cuối thu,


Xem tất cả...