VN520


              

苍老

Phiên âm : cāng lǎo.

Hán Việt : thương lão.

Thuần Việt : già nua; già cỗi; già .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm)
(面貌声音等)显出老态
形容书画笔力雄健


Xem tất cả...