VN520


              

苍劲

Phiên âm : cāng jìn.

Hán Việt : thương kính.

Thuần Việt : cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; thẳng đứng; c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; thẳng đứng; cao vút (cây cối, nét chữ, tranh vẽ...)
(树木书画等)苍老挺拔
cāngjìng de gǔsōng.
cây thông già cao vút
他的字写得苍劲有力.
tā de zì xiě dé cāngjìng yǒulì.
nét chữ của anh ấy rắn rỏi


Xem tất cả...