VN520


              

芳餌

Phiên âm : fāng ěr.

Hán Việt : phương nhị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美味的餌。《淮南子.原道》:「微綸芳餌, 加之以詹何娟嬛之數, 猶不能與網罟爭得也。」《文選.傅咸.贈何劭王濟》:「臨川靡芳餌, 何為空守坻。」


Xem tất cả...