Phiên âm : fāng lǐ.
Hán Việt : phương lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
芳香的美酒。《文選.謝瞻.九日從宋公戲馬臺集送孔令詩》:「四筵霑芳醴, 中堂起絲桐。」《文選.王融.三月三日曲水詩序》:「因流波而成次, 蕙肴芳醴。」