Phiên âm : fāng lín.
Hán Việt : phương lân.
Thuần Việt : hàng xóm tốt bụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng xóm tốt bụng好邻居敬辞,称别人的邻居