Phiên âm : fāng zhú.
Hán Việt : phương trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前賢名流的遺跡。《史記.卷一○三.萬石張叔傳.索隱述贊》:「敏行訥言, 俱嗣芳躅。」