VN520


              

芳躅

Phiên âm : fāng zhú.

Hán Việt : phương trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前賢名流的遺跡。《史記.卷一○三.萬石張叔傳.索隱述贊》:「敏行訥言, 俱嗣芳躅。」


Xem tất cả...