Phiên âm : fāng lán jìng tǐ.
Hán Việt : phương lan cánh thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喻稱舉止風流儒雅。《南史.卷二○.謝弘微傳》:「覺此生芳蘭竟體, 想謝莊政當如此。」《儒林外史》第三四回:「這兩人, 面如傅粉, 脣若塗朱;舉止風流, 芳蘭竟體。」