Phiên âm : fāng líng.
Hán Việt : phương linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。一種香草。「荷花」之古稱, 參見「荷花」條。《文選.枚乘.七發》:「漃漻薵蓼, 蔓草芳苓。」