VN520


              

芳澤

Phiên âm : fāng zé.

Hán Việt : phương trạch .

Thuần Việt : dầu thơm; dầu chải tóc.

Đồng nghĩa : 香澤, 薌澤, .

Trái nghĩa : , .

1. dầu thơm; dầu chải tóc. 古代婦女潤發用的有香氣的油, 泛指香氣.


Xem tất cả...