Phiên âm : fāng zé.
Hán Việt : phương trạch.
Thuần Việt : dầu thơm; dầu chải tóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dầu thơm; dầu chải tóc古代妇女润发用的有香气的油,泛指香气借指妇女的风范容貌