VN520


              

芳氣

Phiên âm : fāng qì.

Hán Việt : phương khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香氣。《文選.陸機.擬古詩十二首.擬西北有高樓》:「芳氣隨風結, 哀響馥若蘭。」《紅樓夢》第五回:「嫩寒鎖夢因春冷, 芳氣籠人是酒香。」


Xem tất cả...