Phiên âm : fāng zhá.
Hán Việt : phương trát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對他人來信的美稱。《梁書.卷三三.劉孝綽傳》:「數路計行, 遲還芳札。」