VN520


              

芳札

Phiên âm : fāng zhá.

Hán Việt : phương trát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對他人來信的美稱。《梁書.卷三三.劉孝綽傳》:「數路計行, 遲還芳札。」


Xem tất cả...