Phiên âm : fāng zī.
Hán Việt : phương tư.
Thuần Việt : dung mạo xinh đẹp; dáng xinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung mạo xinh đẹp; dáng xinh (chỉ con gái)指女子美丽的姿容