VN520


              

芝蘭之室

Phiên âm : zhī lán zhī shì.

Hán Việt : chi lan chi thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 鮑魚之肆, .

芝、蘭皆香草。芝蘭之室比喻良好的環境。《孔子家語.卷四.六本》:「與善人居, 如入芝蘭之室, 久而不聞其香, 即與之化矣!」北齊.顏之推《顏氏家訓.慕賢》:「是以與善人居, 如入芝蘭之室, 久而自芳也。」也作「蘭芷之室」。


Xem tất cả...