VN520


              

芒芒然

Phiên âm : máng máng rán.

Hán Việt : mang mang nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲憊的樣子。《孟子.公孫丑上》:「芒芒然歸, 謂其人曰:『今日病矣!予助苗長矣。』」


Xem tất cả...