Phiên âm : máng máng rán.
Hán Việt : mang mang nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲憊的樣子。《孟子.公孫丑上》:「芒芒然歸, 謂其人曰:『今日病矣!予助苗長矣。』」