VN520


              

芒角

Phiên âm : máng jiǎo.

Hán Việt : mang giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稜角。南朝梁.武帝〈答陶弘景書〉:「運筆邪則無芒角, 執手寬則書緩弱。」2.光芒。宋.蘇軾〈夜泛西湖二絕〉詩:「蒼龍已沒牛斗橫, 東方芒角昇長庚。」


Xem tất cả...