Phiên âm : máng guǒ.
Hán Việt : mang quả.
Thuần Việt : cây xoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây xoài. 常綠喬木, 葉子互生, 長橢圓形, 質厚. 花小, 黃色. 果實略呈腎臟形, 熟時黃色, 核大, 有纖維, 果肉黃色, 可以吃, 味美多汁. 產于亞熱帶地區.
♦Mang quả 芒果 trái xoài.