Phiên âm : máng cǎo.
Hán Việt : mang thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
→芒植物名。禾本科芒屬, 多年生草本。稈叢生, 地下莖質硬, 生鬚根。葉細長而尖, 葉緣具細銳鋸齒, 快利如刃, 葉背有短毛分布, 平行脈。秋天開大型圓錐花序。穎果基部密被纖毛, 熟則飛散如絮。莖葉可葺屋頂, 稈皮可編草鞋。