VN520


              

芒芒苦海

Phiên âm : máng máng kǔ hǎi.

Hán Việt : mang mang khổ hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻苦難深廣而無窮盡。宋.張君房《雲笈七籤》卷六六:「嗟見南山塵, 積年為丘山。芒芒苦海中, 生死成波瀾。」也作「茫茫苦海」。


Xem tất cả...