Phiên âm : máng guǒ qīng.
Hán Việt : mang quả thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種芒果加工食品。將尚未成熟的芒果去皮、削條, 釀製而成。味酸甜而帶澀。以臺南市玉井農會所產最為有名。也稱為「情人果」。