VN520


              

芒角撐腸

Phiên âm : máng jiǎo chēng cháng.

Hán Việt : mang giác sanh tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻滿腹牢騷。清.王鵬運〈沁園春.詞汝來前〉詞:「芒角撐腸, 清寒入骨, 底事窮人獨坐詩?」


Xem tất cả...