Phiên âm : máng rán.
Hán Việt : mang nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲倦的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「天子芒然而思, 似若有亡。」《文選.司馬相如.上林賦》:「三軍芒然, 窮冘閼與。」