VN520


              

芒然

Phiên âm : máng rán.

Hán Việt : mang nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲倦的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「天子芒然而思, 似若有亡。」《文選.司馬相如.上林賦》:「三軍芒然, 窮冘閼與。」


Xem tất cả...