VN520


              

节度

Phiên âm : jié dù.

Hán Việt : tiết độ.

Thuần Việt : tiết độ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết độ (chức quan, quản lý quân lương)
官名三国吴孙权始置,掌管军粮
管辖,管理
vừa phải; chừng mực; điều độ
节制调度;部署
quy tắc
规则;分寸


Xem tất cả...