Phiên âm : jié dù.
Hán Việt : tiết độ.
Thuần Việt : tiết độ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết độ (chức quan, quản lý quân lương)官名三国吴孙权始置,掌管军粮管辖,管理vừa phải; chừng mực; điều độ节制调度;部署quy tắc规则;分寸