Phiên âm : jié lù.
Hán Việt : tiết lục.
Thuần Việt : trích; trích dẫn; trích lục.
trích; trích dẫn; trích lục
从整篇文字里摘取重要的部分
zhè piān wénzhāng tài zhǎng, zhǐ néng jiélù fābiǎo.
bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.
phần trích; đoạn trích
摘录下来的部分
这里发表的是全文,不是节录.
zhèlǐ fābiǎo de sh