VN520


              

节气

Phiên âm : jié qì.

Hán Việt : tiết khí.

Thuần Việt : tiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết (như Lập Xuân, Thanh Minh, Đông Chí...một năm có 24 tiết khí)
根据昼夜的长短中午日影的高低等,在一年的时间中定出若干点,每一点叫一个节气节气表明地球在轨道上的位置,也就是太阳在黄道上的位置 通常也指每一点所在的那一天


Xem tất cả...