VN520


              

节外生枝

Phiên âm : jié wài shēng zhī.

Hán Việt : tiết ngoại sanh chi.

Thuần Việt : cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây mu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cành mẹ đẻ cành con; thêm chuyện; dây cà ra dây muống; gây thêm rắc rối; thêm phiền toái
比喻在问题之外又岔出了新的问题


Xem tất cả...