Phiên âm : jié yú.
Hán Việt : tiết dư.
Thuần Việt : tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm因节约而剩下指节余的钱或东西