Phiên âm : jié láo.
Hán Việt : tiết lao.
Thuần Việt : giảm hoạt động cơ thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm hoạt động cơ thể (cả thể xác lẫn tinh thần)节制身心活动,使不过分疲劳