Phiên âm : jié lǐ.
Hán Việt : tiết lí.
Thuần Việt : khối nứt; thớ nứt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khối nứt; thớ nứt (trong khối nham thạch)岩石凝固或散失水分时体积收缩而形成的裂缝;岩石受应力作用所产生的裂缝