Phiên âm : jié shěng.
Hán Việt : tiết tỉnh.
Thuần Việt : tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn.
tiết kiệm; dành dụm; dè sẻn
使可能被耗费掉的不被耗费掉或少耗费掉
jiéshěngshíjiān.
tiết kiệm thời gian.
节省每一个铜板用到革命事业上.
jiéshěng měi yīgè tóngbǎn yòngdào gémìng shìyè shàng.
mỗi đồng tiền dành