VN520


              

艺龄

Phiên âm : yì líng.

Hán Việt : nghệ linh.

Thuần Việt : tuổi nghề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi nghề
演员从事艺术活动的年数


Xem tất cả...