VN520


              

艺名

Phiên âm : yì míng.

Hán Việt : nghệ danh.

Thuần Việt : nghệ danh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghệ danh (biệt danh của nghệ nhân)
艺人为从艺起的别名


Xem tất cả...