VN520


              

艺术

Phiên âm : yì shù.

Hán Việt : nghệ thuật.

Thuần Việt : nghệ thuật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghệ thuật (như văn học, hội hoạ, điêu khắc, kiến trúc, âm nhạc, vũ đạo, hí kịch, điện ảnh, khúc nghệ )
用形象来反映现实但比现实有典型性的社会意识形态,包括文学绘画雕塑建筑音乐舞蹈戏剧电影曲 艺等


Xem tất cả...