Phiên âm : yì shù tǐ cāo.
Hán Việt : nghệ thuật thể thao.
Thuần Việt : thể dục nhịp điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục nhịp điệu体操运动项目之一女运动员在音乐伴奏下做走、跑、跳、转体、平衡等各种动作,富于艺术性也叫韵律体操