VN520


              

艺术体操

Phiên âm : yì shù tǐ cāo.

Hán Việt : nghệ thuật thể thao.

Thuần Việt : thể dục nhịp điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể dục nhịp điệu
体操运动项目之一女运动员在音乐伴奏下做走、跑、跳、转体、平衡等各种动作,富于艺术性也叫韵律体操


Xem tất cả...