Phiên âm : yì shù jiā.
Hán Việt : nghệ thuật gia.
Thuần Việt : văn nghệ sĩ; nghệ sĩ; nhà nghệ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn nghệ sĩ; nghệ sĩ; nhà nghệ thuật从事艺术创作或表演而有一定成就的人