VN520


              

艺术性

Phiên âm : yì shù xìng.

Hán Việt : nghệ thuật tính.

Thuần Việt : tính nghệ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính nghệ thuật
文学艺术作品通过形象反映生活、表现思想感情所达到的准确、鲜明、生动的程度以及形式、结构、表现技巧的完美的程度


Xem tất cả...