Phiên âm : yì lín.
Hán Việt : nghệ lâm.
Thuần Việt : nơi hội tụ của nghệ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi hội tụ của nghệ thuật指图书典籍荟萃的地方指文艺界驰誉艺林chíyù yìlínsự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.艺林盛事yìlín shèngshìviệc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.