VN520


              

艺苑

Phiên âm : yì yuàn.

Hán Việt : nghệ uyển.

Thuần Việt : giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật
文学艺术荟萃的地方泛指文学艺术界
yìyuànqípā
bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.


Xem tất cả...