Phiên âm : yì yuàn.
Hán Việt : nghệ uyển.
Thuần Việt : giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới nghệ thuật; vườn hoa nghệ thuật文学艺术荟萃的地方泛指文学艺术界yìyuànqípābông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.