Phiên âm : zì míng dé yì.
Hán Việt : tự minh đắc ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 得意洋洋, 躊躇滿志, 自命不凡, .
Trái nghĩa : 妄自菲薄, 自怨自艾, 垂頭喪氣, 灰心喪氣, .
向人自誇, 洋洋得意。例他的作品不過得了個佳作, 就自鳴得意, 逢人便說。自命不凡, 洋洋得意。《聊齋志異.卷六.江城》:「姊妹相逢無它語, 惟各以閫威自鳴得意。」