VN520


              

自茲

Phiên âm : zì zī.

Hán Việt : tự tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從此。《文選.范曄.後漢書二十八將傳論》:「自茲以降, 訖于孝武, 宰輔五世, 莫非公侯。」唐.杜甫〈過津口〉詩:「南岳自茲近, 湘流東逝深。」也作「自此」。


Xem tất cả...