VN520


              

自若

Phiên âm : zì ruò.

Hán Việt : tự nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 自如, .

Trái nghĩa : , .

♦Thái độ tự nhiên như thường. ◎Như: tha diện lâm cường địch, y nhiên thần sắc tự nhược 他面臨強敵, 依然神色自若. ◇Tam quốc chí 三國志: Thì Vũ thích thỉnh chư tướng ẩm thực tương đối, tí huyết lưu li, doanh ư bàn khí, nhi Vũ cát chích dẫn tửu, ngôn tiếu tự nhược 時羽適請諸將飲食相對, 臂血流離. 盈於盤器, 而羽割炙引酒, 言笑自若 (Thục thư 蜀書, Quan Trương Mã Hoàng Triệu truyện 關張馬黃趙傳).


Xem tất cả...