Phiên âm : zì chēng.
Hán Việt : tự xưng.
Thuần Việt : tự xưng; xưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự xưng; xưng自己称呼自己xiàngyǔ zìchēng xī chǔbàwáng.Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.tự cho là; tự tung tin; tự đánh giá; tự nói自己声称他们自称是当地生产效益最好的单位.tām