VN520


              

自称

Phiên âm : zì chēng.

Hán Việt : tự xưng.

Thuần Việt : tự xưng; xưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự xưng; xưng
自己称呼自己
xiàngyǔ zìchēng xī chǔbàwáng.
Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.
tự cho là; tự tung tin; tự đánh giá; tự nói
自己声称
他们自称是当地生产效益最好的单位.
tām


Xem tất cả...