Phiên âm : zì yóu zhí yè.
Hán Việt : tự do chức nghiệp.
Thuần Việt : nghề tự do; nghề nghiệp tự do.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề tự do; nghề nghiệp tự do旧时指知识分子凭借个人的知识技能从事的职业如医生、教师、律师、新闻记者、著作家、艺术家所从事的职业