VN520


              

自由职业

Phiên âm : zì yóu zhí yè.

Hán Việt : tự do chức nghiệp.

Thuần Việt : nghề tự do; nghề nghiệp tự do.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghề tự do; nghề nghiệp tự do
旧时指知识分子凭借个人的知识技能从事的职业如医生、教师、律师、新闻记者、著作家、艺术家所从事的职业


Xem tất cả...