Phiên âm : zì rán gǒng.
Hán Việt : tự nhiên hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自然產生的汞。常溫下為液態, 攝氏零下四十二度時則呈固態。粒狀, 灰白色, 有金屬光澤, 多產於礦脈或石隙中。可製造溫度計、藥品等。